CHƯƠNG 1 – DÒNG SÔNG NĂM ẤY
Buổi chiều tháng Tám, những đám mây trôi chậm trên nền trời loang ánh hoàng hôn, phủ sắc vàng nhạt lên mặt sông lăn tăn sóng nhỏ. Tiếng gió thổi qua bãi lau sậy nghe như hơi thở của đất trời, hiền lành và mênh mang. Ở cuối bến đò làng Đông, một cô gái trẻ ngồi bó gối bên chiếc giỏ mây phủ tấm khăn trắng, trong đó là đứa trẻ mới chào đời chưa tròn ba ngày tuổi. Gương mặt cô phờ phạc, mái tóc rối bời vì gió và nước mắt.
Cô tên Hạnh.
Mười tám tuổi, Hạnh đã biết thế nào là lầm lỡ.
Ngày trước, cô là cô gái xinh nhất làng, giọng nói trong trẻo, ánh mắt lúc nào cũng ánh lên niềm tin vào tương lai. Sau khi học hết phổ thông, Hạnh vào thị xã làm công nhân xưởng may. Ở đó, cô quen một chàng trai hơn vài tuổi, làm kỹ thuật viên. Người ấy dịu dàng, khéo nói, hay mang cho cô hộp cơm trưa hay gói bánh. Hạnh tin anh bằng cả trái tim đầu đời. Những buổi tối tan ca, hai người ngồi bên sông nghe nhạc từ quán cà phê nhỏ, anh nói sẽ cưới cô, sẽ đưa cô về quê anh sống cuộc đời bình yên.
Nhưng khi Hạnh báo tin mình mang thai, anh biến mất, số điện thoại không liên lạc được, phòng trọ anh thuê trống trơn. Cô tuyệt vọng tìm anh khắp nơi nhưng vô ích. Trong bụng cô, sinh linh bé nhỏ vẫn lớn lên từng ngày, còn cô thì co ro giữa những ánh nhìn soi mói và lời bàn tán ác ý.
Không dám về nhà, Hạnh xin nghỉ việc, thuê căn phòng trọ rẻ tiền trong khu lao động, sống qua ngày bằng ít tiền tiết kiệm ít ỏi. Khi cơn đau đẻ đến, cô chỉ có một bà đỡ già giúp. Ba ngày sau sinh, đứa trẻ khóc yếu ớt, còn cô thì kiệt sức, sữa chẳng đủ cho con bú. Không người thân, không tiền, Hạnh biết mình không thể nuôi đứa trẻ.
Tối đó, khi trăng non lẩn sau đám mây xám, Hạnh quấn đứa bé trong tấm chăn nhỏ, đặt vào giỏ mây. Cô đi bộ suốt đoạn đường dài về phía quê, nơi con sông năm xưa từng chảy qua tuổi thơ cô.
Trên đường, cô dừng lại nhiều lần, đôi chân run rẩy, lòng đau nhói.
Đứa bé ngủ ngoan, đôi môi nhỏ hé mở như nụ hoa chưa nở. Cô cúi xuống hôn con, nước mắt rơi ướt má.
Bến đò hiện ra trong màn sương mỏng. Ánh đèn dầu từ túp lều nhỏ bên bến hắt ra thứ ánh sáng yếu ớt. Đó là nhà của ông Lâm – người chèo đò hiền lành, từng chở Hạnh qua sông đi học mỗi sáng. Ông có vợ hiền, không con, sống bằng nghề đò đã mấy chục năm.
Hạnh nhớ họ, nhớ những lần bà Lâm dúi cho cô củ khoai nướng, nắm xôi nóng trước khi sang sông. Những người ấy nhân hậu, sống nghèo nhưng lòng dạ rộng lượng.
Cô khẽ đặt chiếc giỏ mây dưới gốc bàng già, nơi người qua lại dễ nhìn thấy. Bên trong, ngoài đứa trẻ còn có mảnh giấy gấp làm tư, nét chữ run run:
“Xin người tốt nuôi giúp. Nếu có duyên, kiếp sau con xin đền đáp.”
Cô ngồi lặng một lát, nghe tiếng nước vỗ mạn đò và tiếng dế kêu rả rích trong bờ cỏ. Đôi mắt sưng đỏ nhìn con thật lâu, như muốn khắc sâu hình ảnh ấy vào lòng.
“Con ơi… mẹ xin lỗi…” – cô khẽ nói, giọng đứt đoạn. – “Sau này lớn lên, con đừng trách mẹ…”
Cô đứng dậy, quay lưng đi thật nhanh, sợ rằng chỉ cần chậm một giây thôi, trái tim mình sẽ mềm yếu mà quay lại.
Từ xa, tiếng bà Lâm vọng ra:
– Ông ơi, hình như có tiếng trẻ con khóc ngoài bến!
Hạnh hoảng hốt, trốn vội vào lùm cây. Bà Lâm cầm đèn dầu bước đến, thấy chiếc giỏ mây liền gọi chồng:
– Ông ra coi nè, ai bỏ đứa nhỏ tội nghiệp quá…
Ông Lâm vội chạy ra, cúi xuống bế đứa bé.
– Trời ơi, còn đỏ hỏn thế này…
– Hay là ai ở gần đây nghèo quá nên mới bỏ lại?
– Dù sao cũng là mạng người, mình đem vô nhà đã.
Hạnh cắn môi đến bật máu, nhìn qua kẽ lá thấy hai vợ chồng già ôm đứa bé vào nhà. Cánh cửa khép lại, ánh đèn dầu yếu dần sau tấm liếp. Nước mắt cô rơi như mưa.
Đêm đó, Hạnh đi mãi. Con đường quê lầy lội, mỗi bước chân như dẫm vào tim mình. Khi trời hửng sáng, cô đã đến ga nhỏ ở đầu huyện, mua tấm vé tàu đi về phương Nam, không ngoái đầu lại.
Hai mươi năm trôi qua.
Bến đò làng Đông giờ đã khác xưa. Những căn nhà mái ngói cũ được thay bằng mái tôn sáng màu, có cả đường bê tông dẫn xuống tận mép nước. Nhưng con sông vẫn vậy – hiền hòa, bát ngát, dòng nước vẫn trôi qua bao mùa mưa nắng.
Sáng sớm, một chuyến xe khách dừng trước cổng làng. Từ trên xe bước xuống một người phụ nữ khoảng gần bốn mươi, dáng người nhỏ nhắn, ăn mặc giản dị. Đó là Hạnh. Mái tóc cô giờ điểm vài sợi bạc, khuôn mặt có những nếp nhăn mảnh nơi khóe mắt, nhưng ánh nhìn vẫn hiền và sâu lắng.
Cô đã sống xa quê hai mươi năm. Sau ngày rời đi, Hạnh làm thuê ở xưởng may miền Nam, rồi học nghề gội đầu, mở một tiệm nhỏ. Cuộc sống tuy không giàu có, nhưng dần ổn định. Cô không lấy chồng, cũng không ai biết về đứa con năm ấy. Dù thời gian trôi, trong lòng cô chưa bao giờ quên bến sông, quên tiếng khóc yếu ớt trong đêm trăng mờ.
Lần này trở về, cô nói với mọi người là về thăm quê, thắp nhang cho cha mẹ đã khuất. Nhưng thật ra, trong lòng cô chỉ có một ước nguyện: được nhìn thấy đứa con mình từng bỏ lại. Dù chỉ là thoáng qua.
Cô đi chầm chậm xuống bến đò, nơi từng là dấu mốc của cuộc đời. Hàng bàng già vẫn đứng đó, thân cây sần sùi, tán lá che bóng mát xuống bãi cát. Con đò đang cập bến, tiếng mái chèo khua nhịp nhàng. Người chèo đò là một chàng trai trẻ, tầm đôi mươi, thân hình rắn rỏi, làn da sạm nắng. Anh mặc chiếc áo nâu cũ, gương mặt hiền lành, nụ cười dễ mến.
Hạnh dừng lại, trái tim như ngừng đập. Một cảm giác lạ trào dâng – vừa thân thuộc, vừa xa xôi.
Chàng trai buộc dây đò, gọi to:
– Mẹ ơi! Con về rồi nè!
Từ mái nhà nhỏ cạnh bến, một người phụ nữ tóc bạc, dáng gầy yếu bước ra, chống gậy nhìn ra sông.– Ừ, về rồi đó hả con? Nay có nhiều khách không?
– Cũng tàm tạm mẹ à, sáng mai chắc đông hơn, người ta đi chợ sớm.
Cậu cười tươi, đặt mái chèo vào vách, đi lại đỡ mẹ ngồi xuống ghế tre. Ánh nắng sớm chiếu lên khuôn mặt hiếu thảo ấy, khiến tim Hạnh nhói lên.
Bà cụ kia chính là bà Lâm. Dù tuổi đã cao, ánh mắt bà vẫn hiền hậu như xưa. Còn chàng trai kia… nếu đúng như linh cảm của người mẹ từng mất con, thì anh chính là đứa bé trong chiếc giỏ mây năm nào.
Cô đứng im ở đầu bến, nước mắt rưng rưng. Bao nhiêu năm qua, cô vẫn luôn tự dằn vặt vì lỗi lầm của mình. Cô từng nghĩ, nếu con sống khổ, cô sẽ tìm cách bù đắp. Nhưng giờ đây, nhìn dáng cậu thanh niên ân cần chăm sóc mẹ, nghe tiếng cười vang lên giữa buổi sáng yên bình, cô hiểu rằng cuộc đời đã ban cho con một gia đình trọn vẹn.
Cậu con trai quay lại, thấy cô khách lạ đứng đó liền cất tiếng:
– Cô ơi, cô qua sông hả? Đò con sắp chạy đó!
Hạnh gật đầu, giọng run run:
– Ừ, cô muốn sang bên kia…
Cậu nhanh nhẹn bước ra, đỡ cô lên đò.
– Cẩn thận đó cô, bậc này trơn lắm.
Cô bước lên, bàn tay chạm khẽ vào bàn tay rắn chắc của cậu. Một luồng cảm xúc kỳ lạ dội vào tim – hơi ấm quen thuộc, như từng chảy trong máu thịt mình. Cô quay mặt ra sông, sợ cậu thấy đôi mắt đã nhòa lệ.
Con đò rời bến, mái chèo khua nhịp đều đặn. Mặt nước phản chiếu bầu trời trong veo, từng vòng sóng trôi xa. Gió thổi qua tóc cô, mang theo hương cỏ và mùi bùn non quen thuộc.
Cậu trai nói:– Cô về thăm quê hả?– Ừ… cô đi xa lâu rồi, giờ mới có dịp về. Bến đò mình thay đổi nhiều quá.
– Dạ, cũng nhờ mấy năm nay dân làng góp tiền sửa lại. Cha con mất mấy năm trước, giờ con nối nghiệp chèo đò. Mẹ con yếu rồi, con không nỡ để bà phải lo gì nữa.
Cô im lặng nghe, lòng nghẹn ngào.– Con sống với mẹ từ nhỏ à? – cô khẽ hỏi.
– Dạ, mẹ kể ngày xưa con được người ta để lại ngoài bến, cha con bế về. Cũng nhờ ơn trời, con lớn lên mạnh khỏe, được hai người thương như con ruột.
Câu nói ấy khiến tim Hạnh như bị bóp nghẹt. Cô quay đi, giấu giọt nước mắt đang rơi.
– Mẹ con hiền lắm – cậu tiếp lời – cực khổ mà chưa bao giờ than. Con chỉ mong làm cho mẹ vui. Bà hay nói, ai sinh con ra chắc khổ lắm mới phải bỏ. Mỗi lần nghe vậy, con lại thấy thương người mẹ không tên ấy.
Hạnh siết chặt vạt áo. Cô muốn nói điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại. Mái chèo vẫn khua nhịp, tiếng nước va vào mạn đò như tiếng lòng dội ngược từ hai mươi năm trước.
Khi con đò cập bờ bên kia, cô đứng dậy. Cậu trai đưa tay đỡ cô, mỉm cười:
– Cô đi cẩn thận nha. Chiều có qua nhớ gọi con, con chở về.
– Ừ… cảm ơn con. – Giọng cô run rẩy.
Cô bước lên bờ, quay lại nhìn. Con đò đang rời xa, người thanh niên tiếp tục mái chèo, bóng anh in xuống mặt nước như hình cha mình thuở nào. Ánh nắng ban mai rọi sáng gương mặt hiền lành ấy, khiến nước mắt cô trào ra, rơi xuống dòng sông cũ.
“Con ơi…” – cô thầm gọi trong lòng – “Mẹ chỉ cần biết con hạnh phúc là đủ rồi.”
Gió sông thổi qua, mang theo hương cỏ dại, mùi phù sa và tiếng cười xa dần. Hạnh ngồi xuống mép bờ, nhìn dòng nước trôi, thấy hình bóng mình phản chiếu nhòe trong ánh sáng. Hai mươi năm – một quãng đời dài trôi đi trong lặng lẽ, giờ khép lại bằng nụ cười nước mắt.
Phía bên kia, nơi cậu trai đang gọi “mẹ ơi” giữa nắng sớm, là bình yên mà cô từng ước cho con mình.
Và dòng sông, như một chứng nhân của thời gian, vẫn lặng lẽ trôi, chở theo bao nỗi niềm của những người mẹ nơi quê nghèo.
CHƯƠNG 2 – NHỮNG VẾT THƯƠNG CŨ

Chiều hôm ấy, Hạnh ngồi trong quán nước nhỏ ven đường, đối diện bến đò. Trước mặt cô là ly trà nóng, hơi nước bay lên mờ ảo, hắt bóng qua làn nắng cuối ngày. Tiếng mái chèo đập vào mặt nước vẫn nhịp nhàng như buổi sáng, chỉ khác là ánh nắng đã ngả về vàng, và cơn gió sông mang theo vị mằn mặn của phù sa.
Cô ngồi rất lâu, ánh mắt dõi theo con đò nhỏ qua lại giữa hai bờ. Mỗi lần bóng cậu trai hiện lên, lòng cô lại nhói. Cậu vừa giống cô – đôi mắt dài, hàng mi cong, và nụ cười hiền hậu, lại vừa có gì đó mang dáng dấp của người đàn ông năm xưa. Có lẽ, tạo hóa trớ trêu đến vậy, để cô suốt đời không thể quên.
Người bán nước là bà Tư – một phụ nữ lớn tuổi, giọng nói chậm rãi, hiền hậu. Thấy cô khách lạ cứ nhìn ra bến mãi, bà cười:
– Cô coi con đò kia hả? Thằng đó là con của ông bà Lâm đó. Giỏi lắm, thương mẹ hết mực.
Hạnh gật nhẹ, cố giấu sự run rẩy trong lòng.– Dạ… tôi thấy nó siêng quá.
– Ờ, thằng Nam đó. Ông Lâm mất sớm, để lại mình bà Lâm với con. Bà ấy yếu, nhưng được nó đỡ đần nên cũng ráng sống tới giờ. Người trong làng thương nó lắm, hiền như đất. Ai thuê chở đồ, chở khách, nó cũng giúp, có khi còn chẳng lấy tiền.
Bà Tư nói thêm, giọng bùi ngùi:
– Bà Lâm kể, nó không phải con ruột, mà là đứa nhỏ người ta để lại trước bến hai mươi năm trước. Đêm đó mưa gió, ông bà nghe tiếng khóc, ra thấy giỏ mây có đứa bé đỏ hỏn. Ừ thì trời thương, nên họ nuôi nấng thành người.
Hạnh cúi mặt xuống, bàn tay nắm chặt, nghe tim đập loạn.– Ờ… chắc người mẹ đó khổ lắm.
– Ừ, chắc vậy. Nhưng mà con nhỏ có phước, gặp được vợ chồng hiền. Bà Lâm thương nó như vàng, ai nói gì cũng bênh.
Bà Tư nhìn ra xa, nói tiếp:
– Giờ nó lớn rồi, ngoan lắm. Dân trong vùng ai cũng nhờ nó đưa đón, mà nó chẳng nề hà. Có người bảo sau này lấy vợ về, chắc bà Lâm mừng dữ lắm.
Hạnh khẽ cười, nhưng nụ cười không giấu nổi nỗi nghẹn trong lòng.Cô nghĩ, nếu ngày ấy cô có đủ dũng cảm giữ con lại, cuộc đời sẽ khác. Nhưng liệu đứa bé có được hạnh phúc như bây giờ không?Có lẽ không.
Cô chỉ là một cô gái nghèo, không nhà, không người thân, lại mang đứa con không cha. Giữa những lời chê trách và ánh nhìn khinh rẻ, cô sẽ không thể cho con một tuổi thơ trọn vẹn như thế này.
Buổi tối, Hạnh thuê phòng trọ nhỏ trong nhà bà Tư. Căn phòng chỉ đủ kê chiếc giường tre, cái bàn con, nhưng sạch sẽ và yên tĩnh. Bà Tư hỏi:– Cô ở lại chơi lâu không?
– Dạ, chắc vài hôm. Tôi về thăm quê rồi tiện ở lại ít ngày cho khuây.
Bà Tư gật gù:
– Ờ, cô cứ ở đây. Làng mình hiền lắm, ai cũng dễ thương.
Đêm xuống, gió sông thổi vào mát lạnh. Hạnh nằm nghe tiếng dế kêu, lòng chập chờn giữa thực và mơ. Trong cơn mơ, cô thấy mình trở về bến đò năm ấy, thấy đứa bé trong giỏ mây đang cười, tay vẫy gọi cô. Nhưng khi cô chạy tới, giỏ mây trôi ra giữa dòng, nước cuộn lên, bóng con mờ dần trong ánh trăng. Cô choàng tỉnh, nước mắt ướt gối.
Sáng hôm sau, Hạnh ra bến sớm. Nam đã dậy từ tinh mơ, đang dọn lại mái chèo, vá chỗ rách trên tấm bạt. Thấy cô, cậu mỉm cười chào:– Ủa, cô hôm qua qua sông hả? Nay lại ra sớm vậy?
– Ừ, cô đi dạo thôi. Sáng sớm ở đây đẹp quá.
Nam lau mồ hôi, nói:– Cô người làng mình hả?– Không… cô đi xa lâu rồi, giờ mới về.
– À, vậy hả. Ở lại vài hôm cho vui, chứ làng mình hiền lắm, ai cũng quý người lạ.
Cậu nói rồi đưa tay chỉ về căn nhà nhỏ trên bờ:
– Kia là nhà con đó. Mẹ con đang ngồi nhặt rau, lát cô ghé chơi, mẹ con mến khách lắm.
Hạnh mỉm cười:
– Cảm ơn con, để khi khác cô ghé.
Cậu gật đầu, lại lúi húi buộc dây. Nhìn dáng cậu, cô thấy lòng mình dịu lại. Cậu thanh niên ấy thật giống cha mình thuở nào – dáng lưng thẳng, đôi tay khỏe, ánh mắt hiền lành. Nhưng khác ở chỗ: trong ánh mắt ấy không có dối trá, không có những lời hứa bỏ lại sau lưng. Chỉ có bình yên và chân thật.
Hạnh nán lại cả buổi sáng, nhìn con đò qua lại giữa hai bờ. Lúc rảnh, Nam hay ngồi nói chuyện với khách. Cậu kể chuyện làng, chuyện mùa nước nổi, chuyện cá tôm đầy sông. Tiếng cười trong trẻo vang lên khiến lòng cô thấy ấm áp lạ thường.
Buổi chiều, bà Lâm ngồi ngoài hiên, tay run run nhặt rau. Nam đang ở bến, bận chèo đò chở khách. Hạnh đi ngang, thấy vậy liền dừng lại.
– Dạ, cháu chào bác. Để cháu giúp.
Bà Lâm ngẩng lên, mỉm cười hiền từ:– Ừ, cô là… người hôm qua qua đò hả?
– Dạ, cháu ở trọ gần đây. Thấy bác ngồi một mình, cháu ghé giúp cho vui.
– Cảm ơn cô. Dạo này tay bà yếu, nhặt rau chậm lắm.– Bác sống ở đây lâu chưa ạ?
– Ừ, từ hồi trẻ tới giờ. Ông nhà tôi chèo đò, rồi mất sớm, còn mình tôi với thằng Nam. Nó ngoan, trời thương.
Bà nói rồi nhìn ra bến, nơi con đò đang chở khách sang sông.
– Hồi mới nhặt nó về, nó nhỏ bằng búp chuối, khóc suốt đêm. Tôi thương nó từ cái nhìn đầu tiên. Có người bảo sao nuôi con người ta, tôi chỉ cười. Con nào chả là con. Có khi đó là cái ơn của trời, gửi nó đến cho mình.
Hạnh nghe mà sống mũi cay cay. Cô hỏi khẽ:– Bác có bao giờ nghĩ đến người mẹ ruột của nó không?
– Có chứ. Tôi hay cầu mong bà ấy sống bình an. Ai khổ mới bỏ con, nhưng cũng nhờ vậy mà tôi có được thằng Nam.
Bà ngừng một lát, rồi nói thêm:
– Nhiều đêm tôi nằm nghĩ, nếu sau này người mẹ đó quay lại, tôi sẽ không trách đâu. Tôi chỉ muốn nói cảm ơn, vì nhờ bà mà tuổi già tôi có đứa gọi bằng “mẹ”.
Nghe đến đó, nước mắt Hạnh rơi. Cô cố quay mặt đi, giả vờ như có bụi bay vào mắt.– Bác tốt quá…
– Ờ, sống trên đời, có thương nhau được chút nào thì thương cô à. Cũng nhờ có tình người mà tôi sống đến giờ.
Tiếng mái chèo lại vọng từ bến sông. Nam cập đò, chạy nhanh về phía nhà:
– Mẹ ơi, con về rồi! Hôm nay khách đông, con kiếm được thêm mấy chục. Tối con mua thuốc cho mẹ nghen.
Bà Lâm cười hiền:
– Ừ, giữ sức đó con, mấy hôm nay nắng gắt lắm.
Hạnh ngồi lặng nhìn hai mẹ con nói chuyện, cảm giác như đứng ngoài một giấc mơ. Cô thèm được gọi một tiếng “con”, được nghe cậu trai ấy đáp lại bằng giọng thân thương. Nhưng cô biết, có những điều chỉ nên giữ trong tim.
Những ngày sau, Hạnh vẫn ở lại. Sáng ra, cô ra bến phụ Nam buộc dây, xếp áo phao cho khách; chiều lại giúp bà Lâm dọn vườn, nấu bữa cơm. Ban đầu, bà Lâm ngạc nhiên lắm, nhưng rồi quý mến cô vì sự ân cần, chừng mực.
– Cô Hạnh này, cô ở lại đây lâu đi. Nhà tôi có gì đâu, nhưng có thêm người nói chuyện cũng vui.
Hạnh cười hiền:
– Dạ, cháu cũng muốn ở lại vài hôm nữa. Ở đây yên bình quá bác à.
Nam thì vô tư, chẳng hề hay biết cô là ai. Cậu quý cô vì thấy cô nhẹ nhàng, ít nói mà luôn sẵn lòng giúp. Nhiều khi cậu còn gói cho cô ít cá, ít rau mang về, bảo:
– Cô ăn tạm, chứ đồ sông quê mình ngon lắm.
Cô nhận mà lòng rưng rưng. Đôi khi cô tự hỏi, nếu mai phải rời đi, liệu cậu có nhớ? Còn cô, chắc sẽ mang theo nỗi nhớ ấy suốt đời.
Một chiều mưa, sấm dội trên nền trời xám. Con sông dâng cao, nước đục ngầu. Nam vẫn chèo đò chở khách qua bờ, áo ướt sũng, mặt bám bụi nước. Hạnh đứng trong mái hiên nhìn ra, tim lo lắng. Bà Lâm thì ho dữ dội, phải nằm nghỉ.
Cô chạy ra bến, gọi to:– Nam ơi! Mưa lớn rồi, đừng chở nữa!Cậu đáp lại giữa tiếng gió:
– Còn chuyến cuối, cô ơi! Con về liền!
Đến khi con đò cập bờ, cậu ướt sũng. Cô vội đưa cho cậu chiếc khăn:– Lau người đi, coi chừng cảm.
– Dạ, không sao đâu cô, con quen rồi.
Nhưng đêm ấy, Nam sốt cao. Hạnh và bà Lâm thay nhau lau trán, đắp khăn. Nhìn gương mặt cậu nóng bừng, Hạnh thấy tim mình thắt lại. Cô đặt tay lên trán con, khẽ thì thầm:
– Con ơi, gắng khỏe lại nhé…
Lời ấy buột ra tự nhiên, khiến bà Lâm quay sang nhìn, ánh mắt bà dường như thoáng hiểu điều gì. Nhưng bà chỉ mỉm cười, nhẹ giọng:
– Cảm ơn cô, nhờ cô mà tôi đỡ lo.
Sáng hôm sau, Nam hạ sốt. Cậu nhìn thấy cô ngủ gục bên giường thì ngượng ngùng:– Cô thức cả đêm hả?– Ừ, cô lo cho con… – cô dừng lại, sửa lại lời – lo cho cháu.
– Con không sao đâu, cô yên tâm.
Cậu cười, nụ cười hiền như nắng. Hạnh cúi xuống, lòng chùng lại.
Nếu cuộc đời cho phép cô làm lại, cô sẽ ôm đứa trẻ ấy mãi không buông. Nhưng đời vốn không có chữ “nếu”.
Chiều hôm ấy, sau cơn mưa, bầu trời trong trở lại. Mặt sông loang ánh hoàng hôn. Hạnh cùng bà Lâm ngồi trên hiên, nghe tiếng ếch nhái kêu râm ran.
Bà Lâm chậm rãi nói:
– Cô Hạnh này, tôi có cảm giác cô thương thằng Nam lắm. Có phải cô từng mất con không?
Hạnh giật mình, tay run lên. Một thoáng im lặng, rồi cô khẽ gật.
– Dạ… hồi trẻ cháu dại dột, lỡ bỏ con. Đến giờ vẫn day dứt.
Bà Lâm thở dài:
– Đời ai chẳng có lúc sai. Nhưng cô còn sống, còn biết thương, là còn có thể chuộc lỗi.
Cô cười buồn:
– Nhưng có những lỗi không thể sửa, bác à.
Bà đặt tay lên vai cô:
– Cô cứ tin đi, ở hiền gặp lành. Có khi trời đã tha thứ cho cô rồi, chỉ là cô chưa dám tha thứ cho mình thôi.
Hạnh cúi đầu, nước mắt rơi xuống bàn tay. Ngoài kia, Nam đang hát khe khẽ, tiếng hát vang trên sông, hòa trong tiếng gió, nghe như một khúc ru dài của những năm tháng bình yên.
Cô nhìn ra dòng nước, thấy ánh trăng vừa nhô lên, phản chiếu lấp lánh. Trong khoảnh khắc ấy, Hạnh thấy lòng mình dịu lại. Có lẽ, chỉ cần được ở gần con, dù không nói ra, cũng đã là điều hạnh phúc nhất đời.
CHƯƠNG 3 – DÒNG SÔNG THA THỨ

Sáng sớm, mây trắng vờn trên đỉnh núi xa. Gió sông thổi nhè nhẹ, mùi cỏ dại quyện với hương phù sa phảng phất trong không gian. Tiếng gà gáy vọng từ những mái nhà lợp ngói đỏ khiến cả làng như bừng tỉnh.
Hạnh mở mắt, nhìn qua ô cửa sổ nhỏ. Ánh nắng sớm len qua hàng tre, rọi vào căn phòng đơn sơ. Hôm nay là ngày thứ mười cô ở lại làng Đông – lâu hơn dự định ban đầu rất nhiều.
Mỗi ngày trôi qua ở đây, cô thấy lòng mình nhẹ nhõm, nhưng cũng thêm phần day dứt. Sự hiện diện của cô, dẫu chỉ là một người khách vãng lai, vẫn khiến ký ức năm xưa sống dậy trong từng hơi thở.
Buổi sáng, Nam chèo đò như thường lệ. Bà Lâm ngồi trên hiên, đan chiếc giỏ trúc. Hạnh dọn vườn, quét sân. Tất cả bình yên đến lạ – bình yên đến mức cô sợ, vì trong sâu thẳm, cô biết không thể ở mãi nơi này.
Chiều hôm đó, bà Lâm yếu hẳn, ho nhiều và hay chóng mặt. Hạnh lo lắng, xin phép được đưa bà lên trạm y tế xã. Nam chèo đò đưa hai người sang sông, ánh mắt cậu đầy lo âu.
Trạm y tế nhỏ, chỉ có một bác sĩ trẻ và vài y tá. Sau khi khám, bác sĩ bảo:
– Bà cụ thiếu máu và huyết áp thấp, cần nghỉ ngơi, ăn uống điều độ. May là chưa nặng.
Nghe vậy, Nam thở phào, còn Hạnh khẽ mỉm cười. Cô dìu bà ra ngoài, ánh nắng rọi qua tán phượng già, chiếu lên gương mặt nhăn nheo hiền hậu ấy.– Bác ráng nghỉ ngơi nghen. – Hạnh nói nhỏ.
– Ừ, nhờ cô mà tôi còn được lên trạm khám, chứ không chắc cũng ráng ở nhà.
Cả ba người lại xuống đò. Khi con đò lướt trên sông, bà Lâm nhìn ra mặt nước, rồi khẽ nói:
– Cô Hạnh này, mấy hôm nay tôi thấy cô thân quen lắm. Cứ như từng gặp ở đâu đó rồi vậy.
Hạnh khựng lại.
– Dạ… chắc do cháu giống ai đó thôi.
Bà gật đầu, nhưng ánh mắt xa xăm.
– Cô biết không, đêm qua tôi mơ thấy ông nhà tôi. Ổng bảo “bà đừng lo, đứa nhỏ đã gặp lại mẹ nó rồi”. Tôi tỉnh dậy mà lòng cứ lạ lạ.
Nghe đến đó, tim Hạnh như ngừng đập. Cô nhìn xuống dòng nước, nước mắt rơi mà cố không để ai thấy.– Bác… bác nằm mơ thôi, chắc nhớ ông nên vậy.
– Ừ, có thể. Nhưng mà lạ, tôi thấy mình vui, cứ như trời cho tôi biết điều gì đó tốt lành.
Con đò vẫn trôi, sóng nước dập dềnh. Bóng của ba người đổ dài trên mặt sông, chập chờn trong ánh nắng chiều vàng nhạt.
Tối hôm ấy, Hạnh ngồi một mình bên hiên, nhìn ánh đèn dầu hắt ra từ cửa sổ nhà bà Lâm. Trong nhà, Nam đang đọc sách cho mẹ nghe. Giọng cậu trầm ấm, chậm rãi, còn bà Lâm thì thi thoảng cười khẽ, nụ cười hiền và yên bình.
Cảnh tượng ấy khiến lòng Hạnh thắt lại. Cô nhớ những đêm trong căn phòng trọ năm xưa, khi ôm bụng nói chuyện với đứa bé chưa kịp chào đời:
“Con ơi, lớn lên, dù ở đâu cũng phải được yêu thương.”
Giờ đây, ước nguyện ấy đã thành hiện thực. Đứa con cô từng để lại đã sống một đời bình yên, được nuôi bằng tình thương và nhân nghĩa. Có lẽ, đó là món quà lớn nhất mà cuộc đời trả lại cho cô.
Hạnh đứng dậy, vào phòng, lấy từ túi xách ra tờ giấy trắng và cây bút. Cô ngồi xuống bàn, viết chậm rãi từng chữ.
“Bà Lâm kính mến,
Cảm ơn bà đã cho tôi được ở lại những ngày này – những ngày quý giá nhất trong đời.Hai mươi năm trước, có một người phụ nữ trẻ đã lạc mất niềm tin, bỏ lại một đứa trẻ trước bến đò này. Đó là lỗi lầm lớn nhất đời cô ấy.Nhưng nhờ tấm lòng nhân hậu của vợ chồng bà, đứa bé ấy đã lớn lên khỏe mạnh, hiếu thảo, trở thành người tốt.
Nếu có thể nói một lời, người phụ nữ ấy chỉ muốn nói: cảm ơn. Và xin lỗi.
Ngày mai, tôi sẽ rời làng. Xin bà giữ sức khỏe, sống thật lâu để nhìn con hạnh phúc.
Kính chúc bà bình an.
– H.”
Cô gấp tờ giấy lại, đặt lên bàn cạnh lọ hoa. Mắt nhòe đi vì nước.
Sáng hôm sau, sương mù phủ nhẹ khắp bến sông. Hạnh ra đi khi trời còn chưa sáng rõ. Cô đứng rất lâu trước nhà, nhìn cánh cửa khép hờ, nơi bà Lâm và Nam vẫn đang ngủ.
“Chỉ một lần cuối thôi…” – cô thầm nghĩ, rồi bước ra bến.
Con sông tĩnh lặng. Mặt nước phản chiếu màu trời lờ mờ. Cô ngồi xuống, chạm tay vào dòng nước mát, thì thầm:
– Mẹ đi đây, con à.
Tiếng sóng lăn tăn đáp lại, như lời chào tiễn biệt.
Cô đi bộ ra đầu làng, định bắt chuyến xe sáng. Nhưng khi chưa kịp rời, một giọng gọi quen vang lên phía sau:
– Cô Hạnh! Cô Hạnh ơi!
Cô quay lại, thấy Nam chạy tới, tay cầm tờ giấy cô để lại. Gương mặt cậu còn vương vẻ bàng hoàng.– Cô định đi mà không nói với con sao?
– Ờ… cô phải về lại trong Nam. Tiệm nhỏ còn đang đợi.
Nam im lặng giây lát, rồi hỏi khẽ:
– Cô… là mẹ của con phải không?
Câu hỏi ấy như lưỡi dao nhẹ mà sâu. Hạnh khựng lại, tim đập dồn dập.– Ai nói con vậy?
– Là mẹ con. Sáng nay dậy thấy lá thư cô để lại. Bà đọc xong khóc, rồi bảo con đi tìm cô, nói rằng… nếu quả đúng như vậy, bà cảm ơn cô vì đã sinh ra con cho bà.
Hạnh đứng lặng, không nói nên lời. Giọt nước mắt lăn dài trên má.Nam bước đến gần, nhìn cô thật sâu:
– Con không biết quá khứ thế nào. Nhưng con biết, cô thương con, chăm mẹ con, lo cho hai người như ruột thịt. Con không cần biết cô là ai – chỉ cần biết, với con, cô là người tốt nhất mà con từng gặp.
Hạnh nghẹn ngào:– Cảm ơn con… nhưng cô không thể ở lại. Cô sợ… sợ sẽ làm xáo trộn cuộc sống của hai mẹ con.
– Không đâu cô. Mẹ con nói, ai sinh ra con cũng là ơn trời. Nếu cô thật là… – cậu ngập ngừng – là mẹ ruột, thì con thấy hạnh phúc chứ không trách gì hết.
Hạnh nhìn gương mặt ấy – gương mặt cô từng mường tượng suốt hai mươi năm qua. Giờ đây, nó đang ở ngay trước mắt, sống động, hiếu thảo và ấm áp.Cô giơ tay run run, chạm khẽ vào má con:
– Con lớn rồi, mẹ… mừng lắm.
Nam nắm lấy tay cô, mỉm cười:
– Mẹ về nhà với con, được không?
Cô khẽ lắc đầu:
– Không, con à. Mẹ không thể. Mẹ đã mất tư cách làm mẹ từ ngày bỏ con lại. Mẹ chỉ muốn nhìn con một lần, biết con sống tốt là đủ.
Nam siết tay cô chặt hơn:
– Ai cũng có lỗi lầm, nhưng mẹ đừng tự phạt mình mãi. Nếu không có mẹ sinh ra con, làm gì có con của ngày hôm nay?
Câu nói ấy khiến cô bật khóc. Cô ôm chầm lấy con trai, nghẹn ngào như đứa trẻ:
– Mẹ xin lỗi… mẹ xin lỗi con nhiều lắm…
Hai người đứng đó, bên con đường làng còn đẫm sương. Ánh nắng đầu ngày chiếu qua hàng tre, rọi lên bóng hai người in dài trên mặt đất.
Một lát sau, Hạnh buông tay, lau nước mắt:
– Con về đi, kẻo mẹ con lo. Nói với bà rằng mẹ cảm ơn bà suốt đời.
Nam khẽ gật, mắt đỏ hoe:– Vậy mẹ hứa, thỉnh thoảng về thăm con nhé.
– Ừ… mẹ hứa.
Cô quay đi, bước chậm rãi về phía bến xe. Phía sau, tiếng Nam gọi khẽ, run run giữa gió sớm:
– Mẹ ơi… giữ gìn sức khỏe nghen mẹ!
Cô dừng lại. Một giây thôi, nhưng dường như thời gian ngừng trôi. Tiếng “mẹ” ấy vang lên lần đầu tiên, ấm áp, run rẩy, mà cũng đủ để xóa tan hai mươi năm cô độc trong lòng cô.
Cô không quay lại, chỉ khẽ đưa tay lên lau nước mắt, rồi bước tiếp. Mỗi bước đi, lòng cô như được gột rửa – nỗi ân hận năm xưa tan vào trong gió, chỉ còn lại bình yên.
Buổi chiều, Nam chèo đò như mọi khi. Trên bến, bà Lâm ngồi trên ghế tre, ánh mắt hiền hòa nhìn ra sông. Khi con đò cập bờ, cậu hỏi nhỏ:– Mẹ à, mẹ không giận cô ấy chứ?
– Sao giận được con. Ai mà chẳng có khổ tâm riêng. Mẹ chỉ thấy thương thôi. Cô ấy cũng là mẹ của con, chỉ khác là người sinh ra, còn mẹ là người nuôi dưỡng. Hai người đều có ơn.
Nam cúi đầu, giọng trầm:
– Con hiểu rồi. Con sẽ nhớ ơn cả hai.
Bà Lâm gật đầu, nhìn xa xăm về phía bờ bên kia, nơi có người phụ nữ nhỏ bé đang khuất dần trong làn sương chiều.
– Mẹ tin, cô ấy sẽ bình yên. Dòng sông này đã chứng kiến tất cả. Nó chảy mãi, như lòng người biết tha thứ.
Tối hôm đó, trăng tròn vành vạnh soi sáng cả bến đò. Nước sông lấp lánh, gió đưa hương lúa non từ cánh đồng xa về. Nam đứng một mình trên đò, nhìn lên trời, nhớ lại giọng nói nghẹn ngào của người phụ nữ buổi sáng: “Mẹ chỉ cần biết con hạnh phúc là đủ.”
Cậu khẽ cúi đầu, thì thầm:
– Con hứa, con sẽ sống thật tốt. Để mẹ yên lòng.
Phía xa, một chuyến xe khách lăn bánh trên con đường đất dẫn ra quốc lộ. Trên xe, Hạnh ngồi cạnh cửa sổ, nhìn bến sông mờ dần sau làn khói bụi. Cô khẽ mỉm cười – nụ cười nhẹ như gió.
Dòng sông dưới ánh trăng vẫn lặng lẽ chảy, như chưa từng có những chia ly, những giọt nước mắt, hay những lỗi lầm. Chỉ còn lại tình thương – thứ duy nhất đủ mạnh để tha thứ cho cả quá khứ.
Và giữa bao la ấy, lời gọi “mẹ ơi” vẫn vang vọng trong tim người phụ nữ, mãi mãi không phai.
LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.















